--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dọn sạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dọn sạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọn sạch
+ verb
to clean up; to strip bare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dọn sạch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dọn sạch"
:
dọn sạch
đèn sách
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
dọn sạch
:
to clean up; to strip bare
+
detach
:
gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng rato detach a stamp gỡ tem ra